请输入您要查询的越南语单词:
单词
đĩa sắt
释义
đĩa sắt
铁饼 <田径运动使用的投掷器械之一, 形状像凸镜, 边沿和中心用铁制成, 其余部分用木头。>
随便看
thấm
thấm hút
thấm mồ hôi
thấm nhuần
thấm nước
thấm thoát
thấm thoắt
thấm tháp
thấm thía
thấm vào
thấm vào lòng người
thấm vào ruột gan
thấm đẫm
thấm ướt
thấp
thấp bè bè
thấp bé
thấp cơ
thấp cổ bé họng
thấp hèn
thấp hơn
thấp khớp
thấp kém
kinh lý
kinh lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:14:32