请输入您要查询的越南语单词:
单词
đĩa nhạc
释义
đĩa nhạc
唱片儿; 唱片 <用虫胶、塑料等制成的圆盘, 表面有纪录声音变化的螺旋槽纹, 可以用唱机把所录的声音重放出来。>
随便看
đô thành
đô thị
đô thị có nhiều người nước ngoài ở
đô đốc
đù
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa cợt suồng sã
đùa dai
đùa gió trêu trăng
đùa giỡn
đùa giỡn với đời
đùa nghịch
đùa trêu
đùa vui
đùa vui ồn ào
đùi
đùi non
đùm
đùm bọc
đùm lại
đùn
đùn bùn lên
đùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:12:24