请输入您要查询的越南语单词:
单词
đĩ lậu
释义
đĩ lậu
私娼; 暗娼 <秘密卖淫的妓女。>
半掩门儿 <指暗娼。旧指私娼, 谓其屋门虚掩, 夜待男子来相会。>
私窝子 <旧指暗娼。也叫私窠(kē)子。>
方
半开门儿 <指暗娼。>
随便看
rượu chưa lọc
rượu cái
rượu có ga
rượu cô-nhắc
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
rượu giao bôi
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
rượu lạt
thanh thản
thanh thảnh
thanh thế
thanh toán
thanh toán hết
thanh toán sổ sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:02