请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức ăn chín
释义
thức ăn chín
熟菜 <已经烹调的菜, 多指出售的熟肉食等。>
烟火 <烟火食。>
随便看
họ Thạch
họ Thả
họ Thất
họ Thầm
họ Thần
họ Thẩm
họ Thẩu
họ Thận
họ Thằng
họ Thế
họ Thị
họ Thịnh
họ Thọ
họ Thốn
họ Thổ
họ Thụ
họ Thủ
họ Thứ
họ Thừa
họ Thực
họ Tinh
họ Tiêm
họ Tiên
họ Tiên Vu
họ Tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:03:23