请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức ăn lỏng
释义
thức ăn lỏng
歠 <指可以喝的, 如粥、羹汤等。>
流食 <液体食物, 如牛奶、米汤、果汁等。>
流质 <医疗上指食物是属于液体的, 也指液体的食物。>
随便看
bên tham chiến
bên thua
bên thắng
bên thợ
bên thứ ba
bên trong
bên trái
bên trên
bên trọng bên khinh
bên tám lạng bên nửa cân
bên tám lạng, người nửa cân
bên tám lạng đàng nửa cân
bên tán thành
bên tê
bên tả
bên vay
bên xướng bên hoạ
bên đây
bên đường
bên địch
bên đồng ý
bên ấy
bê-ry-lin
bê-rê
bê tha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:05