请输入您要查询的越南语单词:
单词
thừa sống thiếu chết
释义
thừa sống thiếu chết
半生不死; 死去活来 <昏死过去又醒来。形容非常痛苦或悲伤。>
随便看
họ Nghiêu
họ Nghiệp
họ Nghê
họ Nghĩa
họ Nghệ
họ Nghị
họ ngoài
họ ngoại
họng thở
họ Nguy
họ Nguyên
họ Nguyễn
họ Nguỵ
họ Ngân
họ Ngô
họ Ngôn
họng ăn
họ Ngũ
họ Ngư
họ Ngưu
họ người Hán
họ Ngưỡng
họ Ngạc
họ Ngải
họ Ngọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:04:24