请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây điện
释义
dây điện
电力线 <称输送动力用电的导线。>
电线 <传送电力的导线, 多用铜或铝制成。有各种规格, 如单股的或多股的, 裸露的或用绝缘体套起来的。>
花线 <电线的一种, 由许多根很细的金属丝合为一股, 用绝缘材料套起来后, 再将两股(或三股)拧在一起, 通常用作没有固定位置的用电设备(如台灯、电熨斗等)的电源线。也叫软线。>
漆包线 <表面涂着一层薄绝缘漆的金属导线, 多用于制造电机和电讯装置中的线圈。>
随便看
mấp mé
mấp mô
mất
mất bình tĩnh
mất bò mới lo làm chuồng
mất bóng
mất cha mất mẹ
mất chí khí
mất chất
mất chức
mất cái này được cái khác
mất còn
mất công
mất công này được công kia
mất cơ hội
mất cướp
mất cả chì lẫn chài
mất cảm giác
mất cắp
mất cừu nơi đường rẽ
mất danh dự
mất danh giá
mất dê xây chuồng
mất dạng
mất dấu vết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:21