请输入您要查询的越南语单词:
单词
định ra
释义
định ra
打 <定出; 计算。>
拟定 <起草制定。>
协定 <经过协商订立(共同遵守的条款)。>
phải định ra một cương lĩnh chung.
应该协定一个共同的纲领。 制订 <创制拟定。>
định ra phương án phiên âm của chữ Hán.
制订汉语拼音方案。
随便看
hương lý
hương lệ
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
những nét chính
những năm cuối
những năm cuối đời
những năm gần đây
những năm qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:03:30