释义 |
bôi nhọ | | | | | | 编派 <夸大或捏造别人的缺点或过失。> | | | 丑恶 <丑陋恶劣。> | | | bôi nhọ mặt mũi. | | 丑恶嘴脸。 | | | 丑化 <把本来不丑的事物弄成丑的或形容成丑的。> | | | 诋毁 <毁谤; 污蔑。> | | | bôi nhọ người khác, đề cao bản thân. | | 诋毁别人, 抬高自己。 玷辱 <使蒙受耻辱。> | | | bôi nhọ môn phái | | 玷辱门户 | | | 谰言 <诬赖的话; 没有根据的话。> | | | 抹黑 <涂抹黑色, 比喻丑化。> | | | 辱没; 玷污 <使不光彩。> | | | chúng ta nhất quyết đem hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ mới, quyết không bôi nhọ danh dự của tập thể tiên tiến. | | 我们一定尽一切力量完成这个新任务, 决不辱没先进集体的光荣称号。 | | | bôi nhọ thanh danh | | 玷污名声。 | | | 涂污。 | | | 诋毁; 污蔑。 |
|