请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuột
释义
tuột
扒 <脱掉; 剥>
tuột phăng giầy tất
把鞋袜一扒
褪 <退缩身体的某部分, 使套着的东西脱离。>
tuột tay áo ra
褪下一只袖子
随便看
hang cọp
hang hùm
hang hầm
hang hố
hang hốc
hang hổ
hang không đáy
hang ngầm
hang núi
hang sâu tăm tối
hang đá
hang đá Đôn Hoàng
hang động
hang động đá vôi
hang ổ
hanh
hanh hao
hanh khô
hanh nắng
hanh thái
hanh thông
hanh đạt
han rỉ
han sét
hao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:32:30