请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuột
释义
tuột
扒 <脱掉; 剥>
tuột phăng giầy tất
把鞋袜一扒
褪 <退缩身体的某部分, 使套着的东西脱离。>
tuột tay áo ra
褪下一只袖子
随便看
chửi nhau
chửi như mất gà
chửi như tát nước
chửi rủa
chửi rủa thậm tệ
chửi thề
chửi tục
chửi vu vơ
chửi vuốt mặt
chửi đổng
chửi độc
chửi ầm lên
chửng
chữ
chữa
chữa bệnh
chữa bệnh bằng cách phong bế
chữa bệnh bằng giấc ngủ
chữa bệnh bằng phương pháp vật lý
chữa bệnh bằng điện
chữa bệnh cứu người
chữa bệnh lưu động
chữa bệnh từ thiện
chữa bệnh và chăm sóc
chữa cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:18:35