请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ nghi
释义
tuỳ nghi
便宜 <方便合适; 便利。>
tuỳ nghi hành động
便宜行事
随便看
nhóm máu
nhóm người nguyên thuỷ
nhóm nhỏ
nhóm sóng
nhóm tranh
nhóm tượng
nhón
nhón chân
nhóng
nhóng nhánh
nhóp nhép
nhót
nhô
nhô cao
nhô lên
nhôm
nhôm nham
nhông
nhông nhông
nhôn nhốt
nhô ra
nhõng nhẽo
nhùng nhằng
nhúc nhích
nhúc nhúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:49:46