请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ thích
释义
tuỳ thích
从心所欲 <随心所欲。>
开怀 <心情无所拘束, 十分畅快。>
任性 <放任自己的性子, 不加约束。>
随便 <不在范围、数量等方面加限制。>
随便看
lăng trì
lăng trụ
lăng tẩm
lăng xăng
lăn kềnh
lăn lóc
leo núi
leo thang
leo trèo
leo tường
Lesotho
le te
li
lia
lia lịa
li-be
Liberia
Li-bi
Libreville
Li-brơ-vin
Libya
Li-bê-ri-a
li bì
Li Băng
li e
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:05:14