请输入您要查询的越南语单词:
单词
lũ lớn
释义
lũ lớn
暴洪 <来势猛而急的洪水。>
凌汛 <江河上游冰雪融化, 下游还没有解冻而造成的洪水。>
随便看
lấm lét nhìn
lấm mình
lấm tấm
lấn
lấn biển
lấn lướt
lấn lối
lấn áp
lấn át
lấp
lấp bể vá trời
lấp cho bằng
lấp chỗ trống
lấp kín
lấp la lấp lánh
lấp liếm
lấp liếm sai lầm
lấp loáng
lấp lánh
lấp ló
lấp lại
lấp lửng
lấp sông lấp giếng, ai lấp được miệng thiên hạ
lấp đất lại
lấp đầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:55