请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ tùng
释义
tuỳ tùng
跟班; 跟差 <旧时跟随在官员身边供使唤的人。也叫跟班儿的。>
跟从; 跟随 <旧指随从人员。>
扈从; 扈; 随从 <帝王或官吏的随从。>
亲随 <旧社会在主人身旁做随从的仆人; 跟班儿。>
左右 <身边跟随的人。>
bảo tuỳ tùng lui đi.
吩咐左右退下
随便看
người cầu an
người cố chấp
người cổ hủ
người cổ lỗ sĩ
người cộng tác
người cụt
người của mình
người cứu thoát
người cứu vớt
người cự phách
người da màu
người da vàng
người da đen
người da đỏ ở Bắc Mỹ
người Di-gan
người diễn hài
người Do Thái
người dám nghĩ dám làm
người dân
người dĩ hoà vi quý
người dưới quyền
người dạy
người dẫn chương trình
người dẫn đường
người dẫn đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:46:44