请输入您要查询的越南语单词:
单词
tin mừng
释义
tin mừng
福音 <比喻有利于公众的好消息。>
空谷足音 <在空寂的山谷里听到人的脚步声。(《庄子·徐无鬼》:'夫逃虚空者',...... 闻人足音跫然而喜矣)。比喻难得的音信、言论或事物。>
喜报 < 印成或写成的报喜的东西。>
tin mừng lập công.
立功喜报。
thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.
试验成功了, 快出喜报! 喜讯
<
使人高兴的消息。>
随便看
được gội
được hoan nghênh
được hưởng
được hời
được khai sáng
được không
được không bù mất
được kiện
được kính trọng
được làm vua, thua làm giặc
được lãi
được lòng
được lòng mọi người
được lòng người
được lòng ta, xót xa lòng người
được lấy từ
được lệnh
được lời
được lợi
được lợi nhuận
được lợi thế
được miễn
được mùa
được một mất mười
được một mất một vạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 0:32:35