请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ viên quân sự
释义
tuỳ viên quân sự
武官 <使馆的组成人员之一, 是本国军事主管机关向使馆驻在国派遣的代表, 同时也是外交代表在军事问题上的顾问。>
随便看
áo xống
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp dụng một cách máy móc
áp dữ
áp giải
á phiện
áp khí
áp kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:20:28