请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn
释义
tàn
败; 败谢 <破旧; 腐烂; 凋谢。>
những bông hoa không tàn
开不败 的花朵。 残 <不完整; 残缺。>
thân tàn nhưng ý chí không tàn
身残志不残。
萎蔫 <植物体由于缺乏水分而茎叶萎缩。>
余烬; 灰烬 <燃烧后剩下的灰和没烧尽的东西。>
tàn thuốc lá
纸烟余烬。
罗伞; 天盖; 华盖 <古代帝王所乘车子上伞形的遮蔽物。>
随便看
người cùng cảnh ngộ
người cùng hội cùng thuyền
người cùng khổ
người cùng lý tưởng
người cùng một lòng, lòng đồng một ý
người cùng nghề
người cùng ngành
người cùng nhóm
người cùng phòng bệnh
người cùng sở thích
người cùng tín ngưỡng
người cầm cờ
người cầm lái
người cầm đầu
người cầu an
người cố chấp
người cổ hủ
người cổ lỗ sĩ
người cộng tác
người cụt
người của mình
người cứu thoát
người cứu vớt
người cự phách
người da màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:29:07