请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn
释义
tàn
败; 败谢 <破旧; 腐烂; 凋谢。>
những bông hoa không tàn
开不败 的花朵。 残 <不完整; 残缺。>
thân tàn nhưng ý chí không tàn
身残志不残。
萎蔫 <植物体由于缺乏水分而茎叶萎缩。>
余烬; 灰烬 <燃烧后剩下的灰和没烧尽的东西。>
tàn thuốc lá
纸烟余烬。
罗伞; 天盖; 华盖 <古代帝王所乘车子上伞形的遮蔽物。>
随便看
không sinh chuyện
không sinh khí
không sinh đẻ
không sinh động
không so đo
không so đo tính toán
không suông
không suông miệng
không sáng suốt
không sánh được
không sát với thực tế
không sôi nổi
không sơ hở
không sạch sẽ
không sảng khoái
không sản nghiệp
không sắc sảo
không sớm thì muộn
không sợ
không sợ hy sinh
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
không thanh mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:42