请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí hậu lục địa
释义
khí hậu lục địa
大陆性气候 <大陆内地受海洋影响不明显的气候, 全年和一天内的气温变化较大, 空气干燥, 降水量少, 多集中在夏季。>
大气候 <一个广大区域的气候, 如大洲的气候、全球的气候。>
随便看
hành động mau lẹ
hành động theo cảm tính
hành động thiếu suy nghĩ
hành động tuỳ tiện
hành động vĩ đại
hành động điên rồ
hàn hơi
hàn hồ quang
hàn khẩu
hàn liền
hàn lâm
Hàn Lâm Viện
hàn lưu
hàn lộ
hàn môn
hàn nhiệt
hàn nho
hàn nóng
hàn nối
Hàn Quốc
hàn răng
hàn sĩ
hàn the
hàn thiếc
hàn thử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:56:23