请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn canh
释义
tàn canh
更残。
随便看
ra trận
ra tuồng
ra tài
ra tù
rau bạc hà
rau bờ nước
rau câu rồng
rau cúc
rau cải
rau cải bắp
rau cải bẹ
rau cải thìa
rau cần
rau cỏ
rau củ cải
rau củ mại
rau da bò
rau diếp
rau diếp đắng
rau dại
rau dền
rau dệu
rau dừa nước
rau dự trữ
rau giấp cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:15:04