请输入您要查询的越南语单词:
单词
tào lao
释义
tào lao
徒然; 无益; 无用; 徒劳; 虚空; 不着实 <白白地; 不起作用。>
随便看
lô hội
lôi
lôi chuyện cũ ra hạch
lôi chân
lôi cuốn
lôi cuốn vào cảnh ngoạn mục
lôi công
lôi giáng
lôi kéo
lôi kéo khách
lôi kéo làm quen
lôi kéo tình cảm
lôi kéo và chia rẽ
lôi lả
lôi quản
lôi theo
lôi thôi
lôi thôi dài dòng
lôi thôi lếch thếch
lôi thần
Lôi Trì
lôi đài
lôi đình
lôm chôm
Lô-mê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:39:14