请输入您要查询的越南语单词:
单词
đì đẹt
释义
đì đẹt
劈呖啪啦。<象声词, 形容断断续续的爆竹声。>
Ngoài sân pháo nổ đì đẹt.
院子里爆竹劈呖啪啦地响。
随便看
bột đánh răng
bột đậu
bột đậu lọc
bộ tư lệnh
bộ tư pháp
bộ tướng
bộ tản nhiệt
bộ tập
bộ tịch
bộ tổng tư lệnh
bộ tộc
bộ tộc Ngoã Lạt
bộ váy
bộ vận
bộ vị
bộ xương
bộ y tế
bộ yên ngựa
bộ âm
bộ óc
bộ điều nhiệt
bộ điều tốc
bộ đồ
bộ đồ giường
bộ đồ trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:42:09