请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng cọc
释义
đóng cọc
打桩 <把木桩、石桩等砸进地里, 使建筑物基础坚固。>
钉死 <用杆或尖器刺或刺穿, 尤指钉在尖桩上受刑或处死。>
随便看
côn trùng ăn hại thuốc lá
côn trọng
cô nuôi dạy trẻ
cô nàng
cô nàng đanh đá
Côn Đảo
côn đồ
Cô-oét
cô phong
cô phòng
cô quân
cô quạnh
cô quả
cô-run-đum
cô sen
cô-sin
cô-tang
cô thân
cô thân chiếc bóng
cô thầm
cô thần
cô thế
cô tiên
cô trung
cô tịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:23:09