请输入您要查询的越南语单词:
单词
phía nam
释义
phía nam
南; 南方; 南边; 南边儿; 南面; 南面儿 <四个主要方向之一, 早晨面对太阳时右手的一边。>
phía nam.
南边儿。
đầu phía nam.
南头儿。
phía nam núi.
山南。
đại quân nam hạ; đại quân tiến về phía nam.
大军南下(到南方去)。
随便看
cặp-rằng
cặp sách
cặp sắt
cặp uốn tóc
cặp vách
cặp đeo vai
cặp đựng sách
cọ
cọc
cọc buộc gia súc
cọc buộc ngựa
cọc cạch
cọc cọc
cọc gỗ
cọc gỗ ngắn
cọc gỗ nhỏ
cọc móng
cọc mốc
cọc ngắm
cọc sợi
cọc tiêu
cọc tiêu dẫn đường
cọc tiêu hướng dẫn
cọc tiêu trên bờ biển
cọc đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:18:19