释义 |
phía sau | | | | | | 后 <在背面的(指空间, 跟'前'相对)。> | | | 后边; 后边儿; 后方; 后头; 后首; 后面 <空间或位置靠后的部分。> | | | người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương! | | 前面走的那个人, 看后脸儿好像张老师! | | | phía sau nhà có một vườn hoa. | | 房子后面有一个花园。 | | | phía trước ngồi chật hết rồi, phía sau còn chỗ. | | 前面坐满了, 后面还有座位。 | | | tôi chỉ nhìn thấy phía sau, không biết là ai. | | 我只看见后身, 认不清是谁。 | | | anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau. | | 他走得慢, 落在了后尾儿。 后脸儿 <指人或东西的背面。> | | | 后身; 后身儿 <身体后边的部分。> | | | 后尾儿 <最后的部分; 后边。> | | 名 | | | 背后 <后面。> |
|