请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng dấu
释义
đóng dấu
打印 <盖图章。>
用印 <盖图章(用于庄重的场合)。>
盖 <打上(印)。>
đóng dấu đồng
盖钢印
đóng dấu
盖图章
烙印 <用火烧铁在牲畜或器物上烫成痕迹。比喻深刻地留下印象。>
钤 <盖(图章)。>
印记 <旧指钤记。>
盖章 <打上印章。>
随便看
đồ chứa
đồ chữ
đồ con buồi
đồ con lợn
đồ con lừa
đồ cào cỏ
đồ công nhân
đồ cúng
đồ cúng tế
đồ cưới
đồ cạo lưỡi
đồ cất giữ
đồ cầm
đồ cần dùng
đồ cẩn xà-cừ
đồ cổ
đồ cổ đào được
đồ da
đồ diễn
đồ dò
đồ dùi đục chấm mắm cái
đồ dùng
đồ dùng biểu diễn
đồ dùng dạy học
đồ dùng gia đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:38:07