请输入您要查询的越南语单词:
单词
đóng dấu
释义
đóng dấu
打印 <盖图章。>
用印 <盖图章(用于庄重的场合)。>
盖 <打上(印)。>
đóng dấu đồng
盖钢印
đóng dấu
盖图章
烙印 <用火烧铁在牲畜或器物上烫成痕迹。比喻深刻地留下印象。>
钤 <盖(图章)。>
印记 <旧指钤记。>
盖章 <打上印章。>
随便看
cơ số log
cơ sở
cơ sở cách mạng
cơ sở dữ liệu
cơ sở không vững
cơ sở kinh tế
cơ sở ngầm
cơ sở non yếu
cơ sở pháp luật
cơ sở thượng tầng
cơ sự
cơ thiền
cơ thuỷ
cơ thể
cơ thể co lại
cơ thể học
cơ thể mẹ
cơ thể sống
cơ tim
cơ trí
cơ trưởng
cơ trời
cơ trữ
cơ vân
cơ vòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:16:23