请输入您要查询的越南语单词:
单词
đôn hậu
释义
đôn hậu
慈祥 <(老年人的态度、神色)和蔼安详。>
gương mặt của bà nội ánh lên nụ cười đôn hậu.
祖母的脸上露出了慈祥的笑容。 惇 <敦厚; 笃厚。>
敦厚 <忠厚。>
浑朴 <浑厚朴实。>
随便看
chuộng
chuộng cầu
chuộng hơn
chuộng lạ
chuột
chuột bay
chuột bạch
chuột chù
chuột chù chê khỉ rằng hôi, khỉ mới bảo rằng cả họ mày thơm
chuột chạy qua đường, mọi người kêu nhau đánh
chuột chết
chuột cắn dây buột mèo
chuột cống
chuột hôi
chuột lang
chuột lắt
chuột nhà
chuột nhắt
chuột nước
chuột qua đường
chuột rút
chuột rũi
chuột rừng
chuột sa chĩnh gạo
chuột túi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:24:29