请输入您要查询的越南语单词:
单词
đá biến chất
释义
đá biến chất
变质岩 ; 风化石。<火成岩、水成岩受到温度、压力等的剧烈影响, 构造和成分上发生变化而形成的岩石, 如片麻岩、云母片岩、角闪片岩、大理岩、石英岩等。温度和压力等还可以使变质岩再变成另外的变质 岩。>
随便看
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
lỗ trục
lỗ vốn
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
lỗ đặt mìn
lỗ đục trên tường
lỗ ốc vít
lỗ ống kính
lộ
lộ bí mật
lộ bộ mặt thật
lộc
Lộc Bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:51:12