请输入您要查询的越南语单词:
单词
đà điểu
释义
đà điểu
鸵鸟 <现代鸟类中最大的鸟, 高可达3米, 颈长, 头小, 嘴扁平, 翼短小, 不能飞, 腿长, 脚有力, 善走。雌鸟灰褐色, 雄鸟的翼和尾部有白色羽毛。生活在非洲的草原和沙漠地带。>
随便看
ngay trên bàn hội nghị
ngay trên bàn tiệc
ngay trước mắt
ngay tại chỗ
ngay tại trận
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay từ
ngay xương
ngay đơ
ngay đầu hẻm
ngay đờ
nghe
nghe báo cáo và quyết định sự việc
nghe chùng
nghe chơi
nghe chẩn đoán bệnh
nghe cứ như thật
nghe giảng bài
nghe giảng đạo
kết xã
kết án
kết đoàn
kết đôi
kết đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:44:05