请输入您要查询的越南语单词:
单词
đốc thúc
释义
đốc thúc
策励 <督促勉励。>
nên thường xuyên đốc thúc bản thân
时刻策励自己。
督办 <督促办理; 督察办理。>
đã bố trí công việc rồi, nhưng phải tích cực đốc thúc giám sát.
已经布置了的工作, 应当认真督促检查。 督察 <监督察看。>
督促 <监督催促。>
监督 <察看并督促。>
随便看
lung tung lẫn lộn
lu nước
Lusaka
Lu-tê-xi
Lu-xa-ca
Luxembourg
lu-xơ
Luy
luyến
luyến mộ
luyến niệm
luyến tiếc
luyến ái
luyến ái đồng tính
luyện
luyện binh
luyện chế
luyện chữ
luyện câu
luyện công
luyện cốc
luyện cục
luyện dược
luyện gang
luyện giọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:27:28