请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ mạnh
释义
chỗ mạnh
长处 <某方面的特长; 优点。>
优点 <好处; 长处(跟'缺点'相对)。>
随便看
kèn hát
kè nhè
kèn khất lật
kèn kẹt
kèn kỵ binh
kèn kỵ mã
kèn lệnh
kèn phát lệnh
kèn quyển
kèn sáo
kèn trầm
kèn trống
kèn tu-ba
kèn tây
kèn Xô-na
kèn xắc-xô
kèn ác-mô-ni-ca
kèn đám ma
kèn đồng
kèo
kèo cò
kèo dù
kèo nhà
kèo nài
kè than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:35:42