释义 |
đối lập | | | | | | 对立 <两种事物或一种事物中的两个方面之间的相互排斥、相互矛盾、相互斗争。> | | | mặt đối lập; các mặt đối lập | | 对立面。 | | | vật đối lập | | 对立物。 | | | thống nhất mặt đối lập | | 对立的统一。 | | | không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau. | | 不能把工作和学习对立起来看。 | | | 异己 <同一集体中在立场、政见或重大问题上常跟自己有严重分歧甚至敌对的人。> | | | phần tử đối lập | | 异己分子。 | | | 作对 <做对头; 跟人为难。> | | | 抵触 <跟另一方有矛盾。> |
|