请输入您要查询的越南语单词:
单词
đụng chạm
释义
đụng chạm
冲突 <矛盾表面化, 发生激烈争斗。>
触犯 <冒犯; 冲撞; 侵犯。>
顶撞 <用强硬的话反驳别人(多指对长辈或上级)。>
犯 <侵犯。>
随便看
lẽ nào
lẽ nào có lí đó
lẽ nào lại như vậy
lẽo đẽo
lẽ phải
lẽ ra
lẽ ra phải
lẽ thường
lẽ thẳng
lẽ thẳng khí hùng
lẽ trời
lẽ tất nhiên
lẽ tự nhiên
lẽ đời
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lết
lết bết
lếu láo
lề
lề cột
lề dưới trang sách
lề giấy
lề luật
lề lối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:56