请输入您要查询的越南语单词:
单词
đụng chạm
释义
đụng chạm
冲突 <矛盾表面化, 发生激烈争斗。>
触犯 <冒犯; 冲撞; 侵犯。>
顶撞 <用强硬的话反驳别人(多指对长辈或上级)。>
犯 <侵犯。>
随便看
trái mắt
trái ngược
trái ngược nhau
trái nhau
trái nứt
trái phiên
trái phá
trái pháp luật
trái phép
trái phật thủ
trái phỉ
trái quen thành phải
trái quýt
trái sáng
trái tai
trái thông
trái thơm
trái tim
trái tim băng giá
trái tim hồng
trái trám
trái táo chua
trái táo đen
trái tính
trái tươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:33:38