请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự học
释义
tự học
自习; 自修 <学生在规定时间或课外自己学习。>
tự học toán
自修数学
自学; 自修 <没有教师指导, 自己独立学习。>
tự học thành tài
自学成材。
anh ấy tự học chương trình cao trung.
他自学了高中的课程。
随便看
chính nhân quân tử
chính phi
chính phái
chính pháp
chính phí
chính phương
chính phạm
chính phẩm
chính phủ
chính phủ Anh
chính phủ bù nhìn
chính phủ liên hiệp
chính phủ lâm thời
chính phủ lập sẵn
chính phủ nhân dân
chính phủ quốc dân
chính qui
chính quy
chính quyền
chính quyền nhân dân
chính quyền trung ương
chính quyền xã
chính quả
chính quốc
chính ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:24:03