请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tự học
释义 tự học
 自习; 自修 <学生在规定时间或课外自己学习。>
 tự học toán
 自修数学
 自学; 自修 <没有教师指导, 自己独立学习。>
 tự học thành tài
 自学成材。
 anh ấy tự học chương trình cao trung.
 他自学了高中的课程。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:24:03