请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục pháo
释义
lục pháo
陆战炮; 野战炮。
随便看
kén chọn
kén chồng
kén cá chọn canh
kén dâu
kén lựa
kén rể
kén tằm
kén vợ
kén vợ kén chồng
ké né
kén ăn
kéo
kéo bè
kéo bè kéo cánh
kéo bè kéo cánh làm việc xấu
kéo bè kéo lũ
kéo bè kéo lũ đánh nhau
kéo bè kéo đảng
kéo bông
kéo bộ
kéo co
kéo cày trả nợ
kéo cánh
kéo căng
kéo cưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:45:16