请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục súc
释义
lục súc
六畜 <指猪、牛、羊、马、鸡、狗、也泛指各种家畜、家禽。>
随便看
vận tải dân dụng
vận tải mùa đông
vận tải thuỷ
vận tải tư nhân
vận tải đường biển
vận tải đường bộ
đánh vòng sau lưng
đánh võ
đánh vần
đánh vẩy
đánh vận động
đánh vật
đánh vỡ
đánh xe
đánh xuyên hông
đánh xáp lá cà
đánh yểm trợ
đá nhám
đánh áp
đánh úp
đánh úp bất ngờ
đánh đai
đánh đeo
đánh điện
đánh điện báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:09:19