请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự nhiên chen ngang
释义
tự nhiên chen ngang
横生枝节 <比喻意外地插进了一些问题使主要问题不能顺利解决。>
随便看
cửa nhỏ
cửa nách
cửa núm tua
cửa phòng lụt
cửa Phật
cửa phổi
cửa phụ
cửa quan
cửa quay
cửa quyền
cửa quần
cửa ra
cửa ra vào
cửa ra vào sân khấu
cửa riêng
cửa rả
cửa sau
cửa son
cửa sài
cửa sông
cửa sổ
cửa sổ chống
cửa sổ có rèm
cửa sổ lá sách
cửa sổ lấy sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:30