请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự đánh giá
释义
tự đánh giá
自称 <自己声称。>
自分 <自己估量自己。>
自问 <自己衡量(得出结论)。>
随便看
Toefl
toen hoẻn
toe toe
to gan
to gan lớn mề
Togo
toi
toi công
toi-let
toi đời
to khoẻ
Tokyo
to kếch
to kềnh
Toledo
To-lu-en
to lên
to lù lù
to lớn
to lớn không gì so sánh được
to lớn mạnh mẽ
tom
to mập
to mọng
tong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:55:49