请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự đánh giá
释义
tự đánh giá
自称 <自己声称。>
自分 <自己估量自己。>
自问 <自己衡量(得出结论)。>
随便看
lấy tài liệu
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
lấy vợ
lấy vợ kế
lấy xôi làng cho ăn mày
lấy xưa dùng nay
lấy xưa phục vụ nay
lấy ánh sáng
lấy ít địch nhiều
lấy đi
lấy đá núi khác về mài dao ta
lấy được
lấy đề tài
lấy độc trị độc
lấy độ ấm
lấy ơn báo oán
lầm
lầm bầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/17 5:36:41