请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói đùa
释义
nói đùa
逗嘴 <彼此间耍贫嘴以取乐。>
开涮; 开玩笑; 戏; 逗哈哈; 逗闷子 <用言语或 行动戏弄人。>
anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
他是跟你开玩笑的, 你 别认真。 玩笑 <玩耍的行动或嬉笑的言语。>
nói đùa.
开玩笑。
书
谐戏 <用诙谐的话开玩笑。>
随便看
hoàn hảo
hoà nhịp
hoàn hồn
Hoàn Kiếm
hoàn luật
hoàn lương
hoàn lại
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn nguyện
hoàn phách
Hoàn Phù Trạch
hoàn phương
hoàn sinh
hoàn thiện
hoàn thuốc
Hoàn Thuỷ
hoàn thành
hoàn thành công trình
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
hoàn thành từng bước
hoàn thành vượt mức
hoàn toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:02:29