请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự đòi hỏi mình
释义
tự đòi hỏi mình
反求诸己 <指从自己方面寻找原因或对自己提出要求。>
随便看
búa đóng cọc
búa đầu cong
búa đồng
bú dù
búi
búi tóc
bú mớm
bún
bún chả
búng
búng bíu
búng tay
bún riêu
bún thang
bún thịt
bún tàu
búp
búp bê
búp chè
búp hoa
búp lá
búp măng
bút
bút bi
bút chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:52