请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỷ giá không ổn định
释义
tỷ giá không ổn định
浮动汇率 <兑换比例不予以固定, 根据外汇市场的供求关系任其自由涨落的汇率。>
随便看
kiếm thức ăn
kiếm tiền
kiếm việc
kiếm điểm
Kiến An
kiến chứng
kiến càng
kiến càng lay cổ thụ
kiến cánh
kiến công lập nghiệp
kiếng
Kiến Giang
kiến gió
kiến giải
kiến giải cao siêu
kiến giải hạn hẹp
kiến giải vụng về
kiến giải độc đáo
kiếng đổi màu
kiến hiệu
Kiến Hoà
kiến lập
kiến lửa
kiến mối
kiến nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:00:30