请输入您要查询的越南语单词:
单词
Uganda
释义
Uganda
乌干达 <乌干达非洲中东部的一个国家。在旧石器和新石器时期就有人居住, 这个地区到14世纪为止是土著国家的一个重要的联合政体, 但在1894年成了英国保护地。乌干达于1962年独立。坎培拉是其首都和最 大的城市。人口20, 554, 000。>
随便看
điều kinh
điều kiêng kị
điều kiện
điều kiện khí hậu
điều kiện lao động
điều kiện quan trọng
điều kiện trước tiên
điều kiện tốt nhất
điều kị
điều lo
điều luật
điều lành
điều lý
điều lệ
điều lệ bài viết
điều lệ bản thảo
điều lệ chung
tô phụ
tô-pô
tô rẽ
tô son trát phấn
tô-tem
tô thuế
tô tiền
tô vẽ bề ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:32:19