请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng cứ
释义
chứng cứ
根据 <作为根据的事物。>
nói chuyện cần phải có chứng cứ.
说话要有根据。
据 <可以用做证明的事物。>
chứng cứ.
证据。
凭; 凭证; 依凭; 证; 证件; 证据 <能够证明某事物的真实性的有关事实或材料。>
chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
证据确凿。 左证 <同'佐证'。>
随便看
tên lính
tên lóng
tên lạc
tên lừa đảo
tên lửa
tên lửa chuyển tải
tên lửa vũ trụ
tên lửa vượt đại dương
tên lửa vận chuyển
tên lửa xuyên lục địa
tên lửa đạn đạo
tên móc túi
tên một chữ
tên mụ
tên ngu xuẩn
tên ngầm
tên ngốc
tên phản bội
tên quỷnh
tên riêng
tên suông
tên sản phẩm
tên thuỵ
tên thánh
tên thân mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:09:17