请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng cứ
释义
chứng cứ
根据 <作为根据的事物。>
nói chuyện cần phải có chứng cứ.
说话要有根据。
据 <可以用做证明的事物。>
chứng cứ.
证据。
凭; 凭证; 依凭; 证; 证件; 证据 <能够证明某事物的真实性的有关事实或材料。>
chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng
证据确凿。 左证 <同'佐证'。>
随便看
nghiệp chướng
nghiệp chướng nặng nề
nghiệp chủ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp lớn
nghiệp quan
nghiệp sư
nghiệp vụ
nghiệp vụ ghi chép kế toán
nghiệp vụ vận chuyển hàng hoá
nghiệp đoàn
nghiệt báo
nghiệt chướng
nghiệt ngã
nghiệt ngõng
nghè
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo cực
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo không có cơm ăn
nghèo khổ
nghèo kiết hủ lậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:29:18