请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa khéo
释义
vừa khéo
刚好; 凑巧; 可巧 <恰巧; 正巧。>
hai chúng nó vừa khéo biên chế vào một tổ.
他们两个人刚好编在一个小组里。 巧 <恰好; 正遇在某种机会上。>
vừa khéo.
恰巧。
随便看
bới móc đủ điều
bới mả
bới ra
bới sự
bới xương
bới đầu
bớ ngớ
bớp
bớt
bớt buồn
bớt chút thì giờ
phép hình thanh
phép hợp thành
phép khử
phép loại suy
phép mầu
phép nghiêm hình nặng
phép nghịch đảo
phép nguỵ biện
phép nhà
phép nhân
phép nước
phép phản chứng
phép Phật
phép phối cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:44:28