请输入您要查询的越南语单词:
单词
can hệ
释义
can hệ
碍事 <严重; 大有关系(多用于否定式)。>
干系 <牵涉到责任或能引起纠纷的关系。>
管 <关涉; 牵涉。>
随便看
từ hải
từ hội
từ hợp thành
từ khi
từ Khoái trở đi
từ khu
từ khúc
từ khước
từ kế
từ linh
từ loại
từ luật
từ láy
từ lâm
từ lâu
từ lóng
từ lúc
từ lúc sinh ra
từ lúc ấy
từ lực
từ lực tuyến
từ mẫu
từ mới
từ mở đầu
từ nam chí bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:16:03