请输入您要查询的越南语单词:
单词
can qua
释义
can qua
兵戈 <兵器, 指战争。>
khắp nơi nổi can qua
兵戈四起。
干戈 <泛指武器, 比喻战争。>
can qua nổi lên; chiến tranh đây đó.
干戈四起。
động việc can qua
大动干戈。
随便看
cưỡng lời
cưỡng miễn
cưỡng phép
cưỡng ép
cưỡng ép nộp tiền
cưỡng đoạt
người vùng này
người vượn
người vượn Bắc kinh
người vượn Nguyên Mưu
người vượt trội
người vạm vỡ
người vạn năng
người về
người về thứ hai
người vụng về
người xem
người xoàng xĩnh
người xuất bản
người xuất gia
người xuất sắc
người xông xáo
người xúi quẩy
người xưa
người xưa chưa từng làm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:32:28