请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực vật xanh
释义
thực vật xanh
绿色植物 <含有叶绿素的植物, 除少数细菌、真菌、一部分藻类和若干寄生的高等植物以外, 常见的植物都是绿色植物。>
随便看
nhanh tay nhanh mắt
nhanh trai
nhanh trí
nhan nhản
nhan sắc
nhan đề
nha nội
nhao
nha phiến
nha phong
nha phủ
nha sĩ
Nha Trang
nha tá
nhau
nhau thai
nhau đẻ
nha y
nhay
nha đản tử
nhe
nhem
nhem nhuốc
nhe nanh múa vuốt
nhen nhúm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 22:13:51