请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực vật xanh
释义
thực vật xanh
绿色植物 <含有叶绿素的植物, 除少数细菌、真菌、一部分藻类和若干寄生的高等植物以外, 常见的植物都是绿色植物。>
随便看
ém
ém dẹm
ém nhẹm
én
én biển
éo le
ép
ép buộc
ép bức
ép chuyển
ép chẹt
ép duyên
ép dạ
ép dạ cầu toàn
ép dầu
ép giá
ép gả
ép lên
ép lòng
ép mình
ép nhựa
ép nài
ép phổi nhân tạo
ép rượu
ép uổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 7:45:38