请输入您要查询的越南语单词:
单词
tia khúc xạ
释义
tia khúc xạ
折射线 <当光波由一介质进入另一介质中时, 由于速度的改变, 其进行方向产生曲折, 此折射波前进的方向称为"折射线"。>
随便看
khoáy ngay
khoá áo
khoá đá
khoá ấn
khoèo
khoé
khoé mắt
khoét
khoét lỗ
khoét mộng
khoét vách
khoăm
kho đạn
kho đụn
kho ướp lạnh
khoả
khoả lấp
khoản
khoản bù thêm
khoản chi
khoản chi tiêu
khoảng
khoảng chân không
khoảng chừng
khoảng cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:03:55