请输入您要查询的越南语单词:
单词
tim đập
释义
tim đập
心跳 <心脏跳动, 特指心脏加快地跳动。>
tôi thấy tim đập dồn dập, không khéo bệnh mất.
我有些心跳, 怕是病了。
随便看
giở chứng
giở cờ
giở dạ
giở gió
giở giọng
giở giời
giở lối
giở mánh cũ
giở mình
giở mặt
giở mọi mánh khoé
giở ngón
giở quẻ
giở ra
giở rét
giở thói côn đồ
giở thói ngang ngược
giở thủ đoạn
giở trò
giở trò bất lương
giở trò bịp bợm
giở trò cũ
giở trò dối trá
giở trò khôn vặt
giở trò lưu manh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:31:52