请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cố định
释义 cố định
 不变 <使(某物)不再改变。>
 固定 <不变动或不移动的(跟'流动'相对)。>
 nghề nghiệp cố định
 固定职业
 tài sản cố định
 固定资产
 chế độ tiền lương cố định
 固定工资制。 恒定 <永恒固定。>
 划一不二 <(做事)一律; 刻板。>
 viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
 写文章, 可长可短, 没有划一不二的公式。 死 <固定; 死板; 不活动。>
 坐地 <固定在某个地方。>
 固着 <固定; 牢固地附着。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:04:36