释义 |
cố định | | | | | | 不变 <使(某物)不再改变。> | | | 固定 <不变动或不移动的(跟'流动'相对)。> | | | nghề nghiệp cố định | | 固定职业 | | | tài sản cố định | | 固定资产 | | | chế độ tiền lương cố định | | 固定工资制。 恒定 <永恒固定。> | | | 划一不二 <(做事)一律; 刻板。> | | | viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào. | | 写文章, 可长可短, 没有划一不二的公式。 死 <固定; 死板; 不活动。> | | | 坐地 <固定在某个地方。> | | | 固着 <固定; 牢固地附着。> |
|