请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiên
释义
tiên
仙; 大仙; 仙人; 神仙 <神话和童话里指长生不老并且有种种神通的人。>
thành tiên
成仙。
cầu tiên
求仙。
先 <时间或次序在前的(跟'后'相对)。>
tiên tiến
先进。
随便看
chó bông
chóc
chó chê mèo lắm lông
chó chê mèo mửa
chó chết
chó chết chủ
chóc ngóc
chó con
chó cái
chó cò
chó có váy
chó cùng rứt giậu
chó cũi
chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
chó cậy thế chủ
chó cắn Lã Động Tân
chó cắn nhau
chó cắn áo rách
chó cỏ
chó dại
chó dại cắn quàng
chó dữ
chó dữ mất láng giềng
chóe
chó ghẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:43:31